Nghĩa của từ playoff trong tiếng Việt.
playoff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
playoff
US /ˈpleɪ.ɑːf/
UK /ˈpleɪ.ɑːf/

Danh từ
1.
playoff, vòng đấu loại trực tiếp
a series of games played to decide a championship or to determine promotion and relegation
Ví dụ:
•
The team made it to the championship playoff.
Đội đã lọt vào vòng playoff tranh chức vô địch.
•
They need to win this playoff game to advance.
Họ cần thắng trận playoff này để đi tiếp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland