Nghĩa của từ tidying trong tiếng Việt.

tidying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tidying

Động từ

1.

dọn dẹp

to make a place or a collection of things tidy:

Ví dụ:
Tidy (up) these papers before you leave, please.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: