Nghĩa của từ thrumming trong tiếng Việt.

thrumming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thrumming

Động từ

1.

đập mạnh

to make a continuous low sound:

Ví dụ:
The engine was thrumming steadily.

Danh từ

1.

đập mạnh

a continuous low sound:

Ví dụ:
the steady thrum of horses galloping
Học từ này tại Lingoland