Nghĩa của từ "throw pillow" trong tiếng Việt.
"throw pillow" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
throw pillow
US /ˈθroʊ ˌpɪl.oʊ/
UK /ˈθroʊ ˌpɪl.oʊ/

Danh từ
1.
gối tựa, gối trang trí
a small, decorative pillow used to adorn furniture, such as sofas or beds
Ví dụ:
•
She arranged the colorful throw pillows on the sofa.
Cô ấy sắp xếp những chiếc gối tựa đầy màu sắc trên ghế sofa.
•
The bed was covered with a duvet and several soft throw pillows.
Giường được phủ một chiếc chăn lông vũ và vài chiếc gối tựa mềm mại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland