Nghĩa của từ throbbing trong tiếng Việt.
throbbing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
throbbing
Danh từ
1.
nhói
a strong, regular beat:
Ví dụ:
•
The propeller noise changed from the normal dull throbbing to a rapidly ascending whine.
Tính từ
1.
nhói
having a strong, regular beat:
Ví dụ:
•
The club was all pulsating lights and throbbing dance music.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: