Nghĩa của từ thriller trong tiếng Việt.
thriller trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thriller
US /ˈθrɪl.ɚ/
UK /ˈθrɪl.ɚ/

Danh từ
1.
phim kinh dị, tiểu thuyết giật gân
a novel, play, or film that has an exciting plot, typically involving crime or espionage
Ví dụ:
•
I love reading psychological thrillers.
Tôi thích đọc tiểu thuyết giật gân tâm lý.
•
The new movie is a gripping action thriller.
Bộ phim mới là một phim kinh dị hành động hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland