Nghĩa của từ thrashed trong tiếng Việt.
thrashed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thrashed
Động từ
1.
bị đánh đập
to hit a person or animal hard many times as a punishment:
Ví dụ:
•
His father used to thrash him when he was a boy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: