thesaurus
US /θɪˈsɔːr.əs/
UK /θɪˈsɔːr.əs/

1.
từ điển đồng nghĩa, từ điển từ liên quan
a book or electronic resource that lists words in groups of synonyms and related concepts.
:
•
I used a thesaurus to find a better word for 'happy'.
Tôi đã sử dụng từ điển đồng nghĩa để tìm một từ tốt hơn cho 'hạnh phúc'.
•
A good writer often consults a thesaurus to enrich their vocabulary.
Một nhà văn giỏi thường tham khảo từ điển đồng nghĩa để làm phong phú vốn từ vựng của mình.