Nghĩa của từ glossary trong tiếng Việt.
glossary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
glossary
US /ˈɡlɑː.sɚ.i/
UK /ˈɡlɑː.sɚ.i/

Danh từ
1.
thuật ngữ, bảng chú giải
an alphabetical list of terms or words found in or relating to a specific text, with explanations of their meanings
Ví dụ:
•
The book includes a glossary of technical terms at the end.
Cuốn sách bao gồm một thuật ngữ các thuật ngữ kỹ thuật ở cuối.
•
Please refer to the glossary for definitions of unfamiliar words.
Vui lòng tham khảo bảng chú giải để biết định nghĩa các từ không quen thuộc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland