Nghĩa của từ "tempo run" trong tiếng Việt.

"tempo run" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tempo run

US /ˈtem.poʊ rʌn/
UK /ˈtem.poʊ rʌn/
"tempo run" picture

Danh từ

1.

chạy tempo, chạy tempo run

a training run that is performed at a comfortably hard pace, typically for a sustained period, to improve a runner's lactate threshold and endurance

Ví dụ:
I'm doing a tempo run today to prepare for the marathon.
Hôm nay tôi sẽ chạy tempo run để chuẩn bị cho marathon.
Regular tempo runs can significantly improve your running performance.
Các buổi chạy tempo run thường xuyên có thể cải thiện đáng kể hiệu suất chạy của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland