Nghĩa của từ tasks trong tiếng Việt.
tasks trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tasks
Danh từ
1.
nhiệm vụ
a piece of work to be done or undertaken.
Động từ
1.
nhiệm vụ
assign a piece of work to.
Ví dụ:
•
NATO troops are tasked with separating the warring parties
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: