Nghĩa của từ talkie trong tiếng Việt.
talkie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
talkie
US /ˈtɑː.ki/
UK /ˈtɑː.ki/

Danh từ
1.
phim có tiếng, phim nói
an early motion picture with synchronized sound
Ví dụ:
•
The Jazz Singer was the first feature-length talkie.
The Jazz Singer là bộ phim có tiếng dài đầu tiên.
•
Early talkies often had stiff acting due to the new technology.
Các phim có tiếng ban đầu thường có diễn xuất cứng nhắc do công nghệ mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: