Nghĩa của từ "sweat blood" trong tiếng Việt.
"sweat blood" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sweat blood
1.
mồ hôi máu
Học từ này tại Lingoland
"sweat blood" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mồ hôi máu