Nghĩa của từ "cold sweat" trong tiếng Việt.
"cold sweat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cold sweat
US /koʊld swɛt/
UK /koʊld swɛt/

Danh từ
1.
mồ hôi lạnh
a state of sweating caused by fear, anxiety, or illness, rather than by heat or physical exertion
Ví dụ:
•
He woke up in a cold sweat after a terrifying nightmare.
Anh ấy tỉnh dậy trong cơn đổ mồ hôi lạnh sau một cơn ác mộng kinh hoàng.
•
The news of the accident brought her out in a cold sweat.
Tin tức về vụ tai nạn khiến cô ấy đổ mồ hôi lạnh.
Học từ này tại Lingoland