Nghĩa của từ swap trong tiếng Việt.

swap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

swap

US /swɑːp/
UK /swɑːp/
"swap" picture

Danh từ

1.

sự trao đổi, sự hoán đổi

an act of exchanging one thing for another

Ví dụ:
Let's do a quick swap of seats.
Hãy nhanh chóng đổi chỗ.
The two companies agreed to a technology swap.
Hai công ty đã đồng ý trao đổi công nghệ.

Động từ

1.

trao đổi, hoán đổi

exchange (one thing) for another

Ví dụ:
Can we swap places?
Chúng ta có thể đổi chỗ không?
I'll swap my sandwich for your apple.
Tôi sẽ đổi bánh mì kẹp của tôi lấy quả táo của bạn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: