Nghĩa của từ surveying trong tiếng Việt.
surveying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
surveying
Động từ
1.
khảo sát
to look at or examine all of something, especially carefully:
Ví dụ:
•
He got out of the car to survey the damage.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: