Nghĩa của từ surgeon trong tiếng Việt.

surgeon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

surgeon

US /ˈsɝː.dʒən/
UK /ˈsɝː.dʒən/
"surgeon" picture

Danh từ

1.

bác sĩ phẫu thuật

a medical practitioner qualified to practice surgery

Ví dụ:
The surgeon performed a complex operation.
Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca mổ phức tạp.
She decided to become a heart surgeon.
Cô ấy quyết định trở thành một bác sĩ phẫu thuật tim.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland