Nghĩa của từ "dental surgeon" trong tiếng Việt.
"dental surgeon" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dental surgeon
US /ˈden.təl ˈsɜːr.dʒən/
UK /ˈden.təl ˈsɜːr.dʒən/

Danh từ
1.
bác sĩ phẫu thuật nha khoa, bác sĩ phẫu thuật miệng
a dentist who specializes in surgical procedures of the mouth, jaw, and face
Ví dụ:
•
The patient was referred to a dental surgeon for wisdom tooth extraction.
Bệnh nhân được giới thiệu đến bác sĩ phẫu thuật nha khoa để nhổ răng khôn.
•
A qualified dental surgeon performed the complex implant procedure.
Một bác sĩ phẫu thuật nha khoa có trình độ đã thực hiện quy trình cấy ghép phức tạp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland