Nghĩa của từ sue trong tiếng Việt.

sue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sue

US /suː/
UK /suː/
"sue" picture

Động từ

1.

kiện, khởi kiện

to institute legal proceedings against (a person or institution), typically for damages or an injunction.

Ví dụ:
He decided to sue the company for unfair dismissal.
Anh ấy quyết định kiện công ty vì sa thải không công bằng.
They threatened to sue us if we didn't comply.
Họ đe dọa sẽ kiện chúng tôi nếu chúng tôi không tuân thủ.
Học từ này tại Lingoland