Nghĩa của từ suckling trong tiếng Việt.
suckling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
suckling
US /ˈsʌk.lɪŋ/
UK /ˈsʌk.lɪŋ/
1.
đang bú
(an animal that is) still young enough to be drinking milk from its mother:
Ví dụ:
•
The main course of the feast was roast suckling pig.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: