Nghĩa của từ succeeded trong tiếng Việt.

succeeded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

succeeded

Động từ

1.

đã thành công

achieve the desired aim or result.

Ví dụ:
keep trying and you will eventually succeed
Từ đồng nghĩa:
2.

đã thành công

take over a throne, inheritance, office, or other position from.

Ví dụ:
he would succeed Hawke as Prime Minister
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland