Nghĩa của từ subtitled trong tiếng Việt.
subtitled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
subtitled
US /ˈsʌbˌtaɪ.t̬əld/
UK /ˈsʌbˌtaɪ.t̬əld/

Tính từ
1.
có phụ đề
having subtitles, especially for a film or television program
Ví dụ:
•
The foreign film was subtitled in English.
Bộ phim nước ngoài được phụ đề bằng tiếng Anh.
•
Many streaming services offer subtitled versions for accessibility.
Nhiều dịch vụ phát trực tuyến cung cấp các phiên bản có phụ đề để dễ tiếp cận.
Động từ
1.
phụ đề
to provide a film or broadcast with a written translation of the dialogue
Ví dụ:
•
The company decided to subtitle the documentary for international release.
Công ty quyết định phụ đề bộ phim tài liệu để phát hành quốc tế.
•
It's challenging to accurately subtitle fast-paced dialogue.
Thật khó để phụ đề chính xác các đoạn hội thoại nhanh.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: