Nghĩa của từ substantiating trong tiếng Việt.

substantiating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

substantiating

Động từ

1.

chứng minh

to show something to be true, or to support a claim with facts:

Ví dụ:
We have evidence to substantiate the allegations against him.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: