Nghĩa của từ stunted trong tiếng Việt.

stunted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stunted

US /ˈstʌn.ɪd/
UK /ˈstʌn.ɪd/

Tính từ

1.

còi cọc

prevented from growing or developing to the usual size:

Ví dụ:
A few stunted trees were the only vegetation visible.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: