Nghĩa của từ stubbornness trong tiếng Việt.

stubbornness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stubbornness

US /ˈstʌb.ɚn.nəs/
UK /ˈstʌb.ɚn.nəs/
"stubbornness" picture

Danh từ

1.

sự bướng bỉnh, sự cố chấp

the quality or state of being unchangeably fixed in opinion or purpose

Ví dụ:
His stubbornness prevented him from admitting his mistake.
Sự bướng bỉnh của anh ấy đã ngăn cản anh ấy thừa nhận sai lầm của mình.
Despite the evidence, her stubbornness kept her from changing her mind.
Mặc dù có bằng chứng, sự bướng bỉnh của cô ấy đã ngăn cô ấy thay đổi ý định.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: