Nghĩa của từ strengthening trong tiếng Việt.
strengthening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
strengthening
Động từ
1.
tăng cường
make or become stronger.
Ví dụ:
•
he advises an application of fluoride to strengthen the teeth
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
tăng cường
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: