storyteller
US /ˈstɔːr.iˌtel.ɚ/
UK /ˈstɔːr.iˌtel.ɚ/

1.
người kể chuyện, người kể chuyện cổ tích
a person who tells or writes stories
:
•
The old man was a captivating storyteller, enchanting the children with his tales.
Ông lão là một người kể chuyện lôi cuốn, mê hoặc lũ trẻ bằng những câu chuyện của mình.
•
She is a brilliant storyteller, able to weave complex narratives.
Cô ấy là một người kể chuyện tài ba, có khả năng dệt nên những câu chuyện phức tạp.