Nghĩa của từ raconteur trong tiếng Việt.

raconteur trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

raconteur

US /ˌræk.ɑːnˈtɝː/
UK /ˌræk.ɑːnˈtɝː/
"raconteur" picture

Danh từ

1.

người kể chuyện, người có tài kể chuyện

a person who tells anecdotes in a skillful and amusing way

Ví dụ:
He was a brilliant raconteur, captivating everyone with his stories.
Anh ấy là một người kể chuyện tài ba, thu hút mọi người bằng những câu chuyện của mình.
The old man was a natural raconteur, always having an interesting tale to share.
Ông lão là một người kể chuyện bẩm sinh, luôn có những câu chuyện thú vị để chia sẻ.
Học từ này tại Lingoland