Nghĩa của từ stifling trong tiếng Việt.
stifling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stifling
US /ˈstaɪ.fəl.ɪŋ/
UK /ˈstaɪ.fəl.ɪŋ/
Tính từ
1.
ngột ngạt
extremely hot and unpleasant:
Ví dụ:
•
I can't bear this stifling humidity.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: