Nghĩa của từ stewed trong tiếng Việt.

stewed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stewed

US /stuːd/
UK /stuːd/
"stewed" picture

Tính từ

1.

hầm, kho

cooked slowly in liquid in a closed dish or pan

Ví dụ:
She served delicious stewed apples for dessert.
Cô ấy phục vụ món táo hầm ngon tuyệt cho món tráng miệng.
The recipe calls for stewed beef.
Công thức yêu cầu thịt bò hầm.

Động từ

1.

hầm, kho

to cook (food) slowly in liquid in a closed dish or pan

Ví dụ:
She stewed the vegetables until they were tender.
Cô ấy hầm rau cho đến khi chúng mềm.
The chef decided to stew the lamb for several hours.
Đầu bếp quyết định hầm thịt cừu trong vài giờ.
Học từ này tại Lingoland