Nghĩa của từ sprocket trong tiếng Việt.
sprocket trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sprocket
US /ˈsprɑː.kɪt ˌwiːl/
UK /ˈsprɑː.kɪt ˌwiːl/

Danh từ
1.
đĩa xích, bánh răng
a toothed wheel that engages with a chain, track, or other perforated material
Ví dụ:
•
The bicycle chain runs over the sprocket.
Xích xe đạp chạy qua đĩa xích.
•
The tank's track is driven by a large sprocket.
Bánh xích của xe tăng được dẫn động bởi một đĩa xích lớn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland