Nghĩa của từ "sports bra" trong tiếng Việt.
"sports bra" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sports bra
US /ˈspɔːrts brɑː/
UK /ˈspɔːrts brɑː/

Danh từ
1.
áo ngực thể thao
a type of bra that provides support to the breasts during physical exercise
Ví dụ:
•
She always wears a sports bra when she goes for a run.
Cô ấy luôn mặc áo ngực thể thao khi đi chạy bộ.
•
A good sports bra can prevent discomfort and injury during high-impact activities.
Một chiếc áo ngực thể thao tốt có thể ngăn ngừa khó chịu và chấn thương trong các hoạt động cường độ cao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland