Nghĩa của từ spokesman trong tiếng Việt.
spokesman trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spokesman
US /ˈspoʊks.mən/
UK /ˈspoʊks.mən/

Danh từ
1.
người phát ngôn
a person who speaks on behalf of a group or organization
Ví dụ:
•
The company's spokesman announced the new policy.
Người phát ngôn của công ty đã công bố chính sách mới.
•
She was appointed as the official spokesman for the government.
Cô ấy được bổ nhiệm làm người phát ngôn chính thức của chính phủ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland