Nghĩa của từ envoy trong tiếng Việt.
envoy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
envoy
US /ˈen.vɔɪ/
UK /ˈen.vɔɪ/
Danh từ
1.
sứ giả
someone who is sent as a representative from one government or organization to another:
Ví dụ:
•
a United Nations special envoy
Học từ này tại Lingoland