Nghĩa của từ spoiler trong tiếng Việt.
spoiler trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spoiler
US /ˈspɔɪ.lɚ/
UK /ˈspɔɪ.lɚ/

Danh từ
1.
thông tin gây sốc, tiết lộ nội dung
information about the plot of a movie, TV show, book, etc., that can spoil the experience for someone who has not yet seen or read it
Ví dụ:
•
Please don't give away any spoilers for the new movie.
Làm ơn đừng tiết lộ bất kỳ thông tin gây sốc nào về bộ phim mới.
•
The article contained a major spoiler about the book's ending.
Bài viết chứa một thông tin gây sốc lớn về kết thúc của cuốn sách.
Từ đồng nghĩa:
2.
cánh gió, cánh lướt gió
a device on a vehicle, especially a car, designed to reduce lift and increase stability at high speeds
Ví dụ:
•
The race car had a large rear spoiler for better aerodynamics.
Chiếc xe đua có một cánh gió lớn phía sau để cải thiện tính khí động học.
•
He added a custom spoiler to his sports car.
Anh ấy đã thêm một cánh gió tùy chỉnh vào chiếc xe thể thao của mình.
3.
kẻ phá hoại, người làm hỏng
a person or thing that spoils something
Ví dụ:
•
Don't be a spoiler, let everyone enjoy the surprise.
Đừng là một kẻ phá hoại, hãy để mọi người tận hưởng bất ngờ.
•
The bad weather was a real spoiler for our picnic plans.
Thời tiết xấu thực sự là một kẻ phá hoại cho kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: