Nghĩa của từ spaceship trong tiếng Việt.
spaceship trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spaceship
US /ˈspeɪs.ʃɪp/
UK /ˈspeɪs.ʃɪp/

Danh từ
1.
tàu vũ trụ, phi thuyền
a vehicle used for travel in outer space
Ví dụ:
•
The astronauts boarded the spaceship for their mission to Mars.
Các phi hành gia lên tàu vũ trụ cho nhiệm vụ của họ tới Sao Hỏa.
•
A futuristic spaceship landed in the field.
Một tàu vũ trụ tương lai đã hạ cánh xuống cánh đồng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland