Nghĩa của từ songwriter trong tiếng Việt.

songwriter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

songwriter

US /ˈsɑːŋˌraɪ.t̬ɚ/
UK /ˈsɑːŋˌraɪ.t̬ɚ/
"songwriter" picture

Danh từ

1.

nhạc sĩ, người viết nhạc

a person who writes the words and music for songs

Ví dụ:
She is a talented songwriter and has written many hit songs.
Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng và đã viết nhiều bài hát nổi tiếng.
The band is looking for a new songwriter to collaborate with.
Ban nhạc đang tìm kiếm một nhạc sĩ mới để hợp tác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland