Nghĩa của từ "social bookmarking" trong tiếng Việt.
"social bookmarking" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
social bookmarking
US /ˈsoʊʃəl ˈbʊkˌmɑːrkɪŋ/
UK /ˈsoʊʃəl ˈbʊkˌmɑːrkɪŋ/

Danh từ
1.
đánh dấu trang xã hội, bookmark xã hội
the practice of saving bookmarks to a public Web site so they can be shared with others
Ví dụ:
•
Social bookmarking allows users to store, organize, and share web pages.
Đánh dấu trang xã hội cho phép người dùng lưu trữ, tổ chức và chia sẻ các trang web.
•
Many researchers use social bookmarking sites to keep track of relevant articles.
Nhiều nhà nghiên cứu sử dụng các trang web đánh dấu trang xã hội để theo dõi các bài viết liên quan.
Học từ này tại Lingoland