Nghĩa của từ snub-nosed trong tiếng Việt.

snub-nosed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

snub-nosed

US /ˈsnʌb.noʊzd/
UK /ˈsnʌb.noʊzd/
"snub-nosed" picture

Tính từ

1.

mũi hếch, mũi tẹt

having a short, often slightly upturned nose

Ví dụ:
The puppy had a cute, snub-nosed face.
Chú chó con có khuôn mặt dễ thương với chiếc mũi hếch.
She inherited her father's snub-nosed appearance.
Cô ấy thừa hưởng chiếc mũi hếch của cha mình.
Học từ này tại Lingoland