Nghĩa của từ snowfall trong tiếng Việt.

snowfall trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

snowfall

US /ˈsnoʊ.fɑːl/
UK /ˈsnoʊ.fɑːl/
"snowfall" picture

Danh từ

1.

tuyết rơi, lượng tuyết rơi

a fall of snow

Ví dụ:
The region experienced heavy snowfall overnight.
Khu vực này đã trải qua trận tuyết rơi dày đặc qua đêm.
We are expecting a significant snowfall this weekend.
Chúng tôi dự kiến sẽ có một trận tuyết rơi đáng kể vào cuối tuần này.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland