Nghĩa của từ snowdrift trong tiếng Việt.

snowdrift trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

snowdrift

US /ˈsnoʊ.drɪft/
UK /ˈsnoʊ.drɪft/
"snowdrift" picture

Danh từ

1.

đống tuyết, bãi tuyết

a bank of deep snow heaped up by the wind

Ví dụ:
The car got stuck in a large snowdrift.
Chiếc xe bị kẹt trong một đống tuyết lớn.
Children love to play on the soft snowdrifts.
Trẻ em thích chơi trên những đống tuyết mềm mại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland