Nghĩa của từ slavery trong tiếng Việt.

slavery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

slavery

US /ˈsleɪ.vər.i/
UK /ˈsleɪ.vər.i/
"slavery" picture

Danh từ

1.

chế độ nô lệ, sự nô lệ

the state of being a slave

Ví dụ:
The abolition of slavery was a major milestone in human rights.
Việc bãi bỏ chế độ nô lệ là một cột mốc quan trọng trong nhân quyền.
Many historical accounts describe the harsh realities of slavery.
Nhiều tài liệu lịch sử mô tả những thực tế khắc nghiệt của chế độ nô lệ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

hệ thống nô lệ

a system under which people are treated as property to be bought and sold, and are forced to work without pay under threat of violence

Ví dụ:
The transatlantic slave trade was a brutal system of slavery.
Buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương là một hệ thống nô lệ tàn bạo.
Modern forms of slavery, such as human trafficking, still exist today.
Các hình thức nô lệ hiện đại, như buôn người, vẫn còn tồn tại ngày nay.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: