Nghĩa của từ skyrocketing trong tiếng Việt.

skyrocketing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

skyrocketing

Động từ

1.

tăng vọt

to rise extremely quickly or make extremely quick progress towards success:

Ví dụ:
Housing prices have skyrocketed in recent months.
Học từ này tại Lingoland