Nghĩa của từ skincare trong tiếng Việt.
skincare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
skincare
US /ˈskɪnˌker/
UK /ˈskɪnˌker/

Danh từ
1.
chăm sóc da
the practice of maintaining the health and appearance of the skin, especially the face, by using various products and treatments
Ví dụ:
•
She follows a strict skincare routine every morning and night.
Cô ấy tuân thủ một quy trình chăm sóc da nghiêm ngặt mỗi sáng và tối.
•
Good skincare is essential for healthy, glowing skin.
Chăm sóc da tốt là điều cần thiết để có làn da khỏe mạnh, rạng rỡ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland