Nghĩa của từ sibilance trong tiếng Việt.
sibilance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sibilance
US /ˈsɪb.ɪ.lənts/
UK /ˈsɪb.ɪ.lənts/
Danh từ
1.
sự xuýt xoa
the fact of making a "s" or "sh" sound:
Ví dụ:
•
the sibilance of his whispering voice
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: