Nghĩa của từ shuffling trong tiếng Việt.
shuffling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shuffling
Động từ
1.
xáo trộn
to walk by pulling your feet slowly along the ground rather than lifting them:
Ví dụ:
•
I love shuffling through the fallen leaves.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: