Nghĩa của từ shrouded trong tiếng Việt.
shrouded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shrouded
Động từ
1.
che phủ
to hide something by covering or surrounding it:
Ví dụ:
•
Visitors have complained about the scaffolding that shrouds half the castle.
Học từ này tại Lingoland