Nghĩa của từ showrooming trong tiếng Việt.
showrooming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
showrooming
US /ˈʃoʊruːmɪŋ/
UK /ˈʃoʊruːmɪŋ/

Danh từ
1.
showrooming, thực hành xem hàng tại cửa hàng rồi mua trực tuyến
the practice of visiting a shop or retail store to examine a product before buying it online at a lower price
Ví dụ:
•
Many electronics retailers are struggling due to showrooming.
Nhiều nhà bán lẻ điện tử đang gặp khó khăn do showrooming.
•
To combat showrooming, some stores offer price matching.
Để chống lại showrooming, một số cửa hàng cung cấp dịch vụ khớp giá.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: