Nghĩa của từ shootout trong tiếng Việt.

shootout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shootout

US /ˈʃuːt̬.aʊt/
UK /ˈʃuːt̬.aʊt/
"shootout" picture

Danh từ

1.

đấu súng, bắn nhau

a fight in which people shoot at each other with guns

Ví dụ:
The police were involved in a dramatic shootout with the bank robbers.
Cảnh sát đã tham gia vào một cuộc đấu súng kịch tính với bọn cướp ngân hàng.
The movie ended with a thrilling shootout in the desert.
Bộ phim kết thúc bằng một cuộc đấu súng gay cấn ở sa mạc.
2.

sút luân lưu, loạt sút luân lưu

a tie-breaking competition in sports, especially soccer, where players take turns shooting at the goal

Ví dụ:
The game went to a shootout after extra time.
Trận đấu bước vào loạt sút luân lưu sau hiệp phụ.
Our team won the championship in a dramatic shootout.
Đội của chúng tôi đã giành chức vô địch trong một loạt sút luân lưu đầy kịch tính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland