Nghĩa của từ shivering trong tiếng Việt.
shivering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shivering
Động từ
1.
run rẩy
When people or animals shiver, they shake slightly because they feel cold, ill, or frightened:
Ví dụ:
•
The poor dog - it's shivering!
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: